Trong ngành công nghiệp chế biến cao su, Di-n-butyl phthalate (DBP) là một hợp chất được sử dụng phổ biến như chất hóa dẻo, góp phần cải thiện tính linh hoạt của sản phẩm. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, DBP lại là một chất có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người lao động nếu tiếp xúc thường xuyên và kéo dài. Đây là một trong những mối nguy tiềm ẩn đáng lo ngại tại các cơ sở sản xuất ở khu vực miền Trung – nơi ngành công nghiệp cao su đang phát triển mạnh mẽ.
Thực tế cho thấy, điều kiện làm việc tại các nhà máy chế biến cao su thường đặc trưng bởi nhiệt độ cao, môi trường nặng mùi hóa chất và điều kiện làm việc nặng nhọc. Dù các yếu tố về an toàn lao động vật lý đã và đang được cải thiện, nhưng những rủi ro đến từ phơi nhiễm hóa chất như DBP vẫn chưa được quan tâm đúng mức. Từ đó, một nghiên cứu thực địa do Phân viện Khoa học An toàn vệ sinh lao động và Bảo vệ môi trường miền Trung, Viện Khoa học An toàn và Vệ sinh lao động (VNNIOSH) thực hiện tại hai cơ sở sản xuất cao su đã mang lại cái nhìn rõ ràng hơn về tác động của DBP đối với sức khỏe người lao động.
DBP – Mối nguy vô hình từ tiếp xúc hàng ngày
Khi vào cơ thể qua hô hấp hoặc da, DBP sẽ chuyển hóa thành acid phthalic (PA) và các hợp chất chuyển hóa khác. Nhiều nghiên cứu quốc tế đã cho thấy mối liên hệ giữa DBP và các rối loạn nội tiết, suy giảm chức năng sinh sản, cũng như các bệnh mãn tính như béo phì, đái tháo đường, và thậm chí là ung thư. Đặc biệt, Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã xếp DBP vào nhóm 2B – có khả năng gây ung thư ở người.
Tại Việt Nam, nhóm nghiên cứu của VNNIOSH đã tiến hành khảo sát tại hai cơ sở chế biến cao su (CS1 và CS2) với mục tiêu đánh giá mức độ phơi nhiễm DBP qua hai chỉ số: nồng độ chất trong không khí (tiếp xúc cá nhân) và hàm lượng PA trong nước tiểu công nhân.
Tại CS1, kết quả từ 125 mẫu (gồm 100 công nhân sản xuất và 25 nhân viên văn phòng) cho thấy nồng độ DBP trong không khí cũng như PA trong nước tiểu đều dưới ngưỡng quy định của Việt Nam và Hoa Kỳ. Trong khi đó, tại CS2, 250 mẫu được thu thập (gồm 200 mẫu khu vực sản xuất trực tiếp và 50 mẫu khu vực gián tiếp) qua hai đợt khảo sát, mỗi đợt 125 mẫu cho thấy phần lớn người lao động tại các công đoạn sản xuất của CS2 đều có tiếp xúc với DBP trong môi trường lao động.
Các công đoạn sản xuất khác nhau ghi nhận mức độ phơi nhiễm DBP khác nhau rõ rệt. Những nơi có mức phơi nhiễm cao nhất bao gồm nhào luyện và lưu hóa, với nồng độ DBP có thể vượt 0,2 mg/m³ – cao gấp nhiều lần so với các công đoạn khác. Đáng lưu ý, mặc dù không vượt ngưỡng giới hạn tiếp xúc cho phép theo Quyết định 3733/2002/QĐ-BYT, nhưng đã có tới 52 vị trí tại CS2 có liều tiếp xúc DBP vượt giới hạn MADL của Hoa Kỳ – tức mức độ tiếp xúc hàng ngày không nên vượt để tránh ảnh hưởng sức khỏe.
Cụ thể, tại công đoạn nhào luyện, mức tiếp xúc DBP có thể lên tới 42,05 µg/ngày, gấp hơn 4 lần giới hạn khuyến cáo. Ở công đoạn lưu hóa, mức tiếp xúc dao động từ 21,7 đến 42,05 µg/ngày, tức vượt hơn 2 lần ngưỡng cho phép. Những con số này cho thấy người lao động ở các công đoạn trên đang chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ DBP trong môi trường làm việc.
Không chỉ dừng lại ở phân tích không khí, nhóm nghiên cứu còn lấy mẫu nước tiểu để đo lường PA – chất chuyển hóa DBP trong cơ thể. Tại CS2, có tới gần một nửa số mẫu (46% trong đợt 1 và 42% trong đợt 2) có nồng độ PA vượt ngưỡng 0,426 µmol/L, đặc biệt tập trung ở các công nhân làm việc tại nhào luyện và lưu hóa. Sự tương quan giữa DBP trong không khí và PA trong nước tiểu cũng khá rõ ràng, đặc biệt trong đợt khảo sát thứ hai với hệ số tương quan đạt tới 0,73 – phản ánh mức độ phơi nhiễm thực sự ảnh hưởng tới cơ thể người lao động.
Ảnh hưởng đến sức khỏe: Những dấu hiệu đáng quan tâm
Ngoài các chỉ số môi trường và sinh học, nghiên cứu còn đánh giá mối liên hệ giữa DBP và một số vấn đề sức khỏe thường gặp như béo phì, tim mạch và tiểu đường.
Tại CS2, 29% công nhân sản xuất và 12% nhân viên văn phòng được ghi nhận có tình trạng béo phì ở mức độ 1 và 2. Hệ số tương quan giữa nồng độ PA trong nước tiểu và chỉ số BMI là 0,363 – tuy chỉ ở mức yếu nhưng cho thấy DBP có thể góp phần vào nguy cơ tăng cân bất thường. Ngược lại, tại CS1, mối liên hệ này không rõ ràng, phần lớn chỉ ghi nhận các biểu hiện tiền béo phì.
Về bệnh tim mạch, nghiên cứu chưa ghi nhận mối liên hệ rõ ràng giữa phơi nhiễm DBP và tình trạng tăng huyết áp. Tuy nhiên, giới hạn của nghiên cứu về thời gian và cỡ mẫu chưa cho phép đưa ra kết luận chắc chắn, đòi hỏi cần thêm các nghiên cứu dài hạn hơn.
Tình hình tương tự cũng xảy ra với bệnh đái tháo đường. Mặc dù một số mối liên hệ yếu giữa PA niệu và bệnh được ghi nhận (hệ số r » 0,4), nhưng chưa đủ mạnh để khẳng định sự liên quan nhân quả. Dù vậy, các kết quả này vẫn đặt ra cảnh báo cần theo dõi chặt chẽ hơn đối với sức khỏe người lao động tiếp xúc thường xuyên với DBP.
Hướng tới môi trường làm việc an toàn hơn
Nghiên cứu thực địa tại CS1 và CS2 đã chỉ ra rằng dù một số giá trị phơi nhiễm DBP chưa vượt chuẩn theo quy định hiện hành, song sự hiện diện liên tục, cộng dồn trong cơ thể qua nhiều năm vẫn có thể gây hại sức khỏe. Các công đoạn như nhào luyện, lưu hóa là những điểm nóng về phơi nhiễm hóa chất, đòi hỏi phải có sự can thiệp kịp thời và đồng bộ.
Một số giải pháp cấp thiết được đề xuất bao gồm: tăng cường truyền thông và giáo dục sức khỏe nghề nghiệp cho người lao động; cải tiến quy trình sản xuất và kỹ thuật thông gió; sử dụng đầy đủ, đúng cách phương tiện bảo vệ cá nhân; và thường xuyên giám sát môi trường lao động cũng như các chỉ số sinh học của người lao động.
Quan trọng hơn, cần có các nghiên cứu quy mô lớn hơn, theo dõi dài hạn để xác định chính xác mối quan hệ giữa DBP và các bệnh lý mãn tính. Đây là cơ sở cần thiết để đề xuất điều chỉnh tiêu chuẩn tiếp xúc nghề nghiệp và chính sách bảo vệ sức khỏe phù hợp.
Kết luận
Từ thực tiễn khảo sát tại các cơ sở chế biến cao su miền Trung, có thể thấy rõ phơi nhiễm DBP là một rủi ro nghề nghiệp không thể bỏ qua. Mặc dù không phải tất cả công nhân đều vượt ngưỡng an toàn, nhưng tỷ lệ tiếp xúc cao và dấu hiệu bất thường về sức khỏe ở những vị trí làm việc đặc thù đã gióng lên hồi chuông cảnh báo. Nếu không có biện pháp can thiệp sớm và hiệu quả, những ảnh hưởng này có thể tích tụ thành hậu quả nghiêm trọng về lâu dài, không chỉ với người lao động mà còn với toàn ngành công nghiệp cao su.
Ths.Trương Thị Thúy Quỳnh, TS.Nhan Hồng Quang, CN.Trần Thị Kim Anh
Phân viện Khoa học An toàn vệ sinh lao động và Bảo vệ môi trường miền Trung