Dù tại những công trường xây dựng nhộn nhịp hay trong các nhà máy nóng nực, tác động của nhiệt độ cao đến người lao động trên toàn thế giới là điều không thể phủ nhận. Theo ước tính của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), đến năm 2030, hơn 2% tổng số giờ làm việc toàn cầu có thể bị mất mỗi năm do nắng nóng cực độ khiến người lao động không thể làm việc hoặc buộc phải giảm tốc độ làm việc để bảo đảm an toàn. Tổn thất về con người còn đáng lo ngại hơn. Một nghiên cứu của Trung tâm Tăng trưởng Công bằng Washington cho thấy, trong giai đoạn 2001–2018, nắng nóng đã gây ra ít nhất 360.000 ca chấn thương lao động chỉ riêng tại bang California, tức trung bình khoảng 20.000 ca mỗi năm.
Đối với các nhà quản lý an toàn và chuyên gia vệ sinh lao động, việc giảm thiểu căng thẳng do nhiệt không chỉ dừng lại ở việc cung cấp đủ nước uống hay luân phiên ca làm việc. Trong những môi trường mà phương tiện bảo vệ cá nhân (PTBVCN) giữ nhiệt hoặc hệ thống thông gió hạn chế, việc sử dụng PTBVCN có tính năng làm mát có thể mang lại hỗ trợ đáng kể cho người lao động. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất nằm ở việc lựa chọn đúng loại thiết bị – sao cho cân bằng giữa chi phí, sự thoải mái, hiệu quả sử dụng và khả năng tương thích với các thiết bị an toàn khác. Không phải loại PTBVCN làm mát nào cũng phù hợp trong mọi điều kiện làm việc, và việc sử dụng sai cách thậm chí có thể gây ra những nguy cơ mới cho người lao động.
Hiểu rõ các rủi ro do căng thẳng nhiệt nghề nghiệp
Căng thẳng nhiệt xảy ra khi cơ thể không còn khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ bên trong do tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài. Khi nhiệt độ lõi cơ thể tăng lên, người lao động có thể xuất hiện các triệu chứng từ nhẹ như phát ban, chuột rút, đến các tình trạng nghiêm trọng và nguy hiểm tính mạng như kiệt sức vì nóng hoặc sốc nhiệt.
Theo Viện An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Quốc gia Hoa Kỳ (NIOSH), có nhiều yếu tố làm gia tăng nguy cơ căng thẳng nhiệt tại nơi làm việc:
- Nhiệt độ không khí và độ ẩm cao: Khi không khí đã bão hòa hơi nước, mồ hôi khó bay hơi để làm mát cơ thể. Điều này dẫn đến tích tụ nhiệt, gây mất nước và làm tăng nguy cơ kiệt sức hoặc sốc nhiệt, đặc biệt trong các công việc nặng nhọc hoặc môi trường thiếu thông gió.
- Ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt bức xạ: Làm việc gần nhựa đường nóng, lò nung hay máy móc công nghiệp tỏa nhiệt khiến nhiệt độ xung quanh tăng cao, làm giảm khả năng làm mát tự nhiên của cơ thể. Nguy cơ này càng lớn trong không gian kín hoặc thông gió kém.
- Phương tiện bảo vệ cá nhân không thoáng khí: Một số loại quần áo bảo hộ giữ nhiệt và hạn chế lưu thông không khí, khiến cơ thể không thể thoát nhiệt. Nếu mặc trong thời gian dài, người lao động dễ bị tăng thân nhiệt và có thể rơi vào tình trạng say nắng.
- Thiếu nước và nghỉ ngơi không đủ: Khi không được bổ sung nước hoặc nghỉ ngơi hợp lý, cơ thể không thể bù đắp lượng nước và năng lượng đã mất, dẫn đến chóng mặt, mệt mỏi, giảm khả năng tập trung, và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến kiệt sức hoặc say nắng.
Các ngành như xây dựng, nông nghiệp, sản xuất, dầu khí là những lĩnh vực mà người lao động thường xuyên phải đối mặt với các điều kiện này, khiến căng thẳng nhiệt không chỉ là vấn đề theo mùa, mà đã trở thành mối nguy hiện hữu hằng ngày.
Các loại trang bị bảo hộ làm mát và cơ chế hoạt động
Mỗi loại PTBVCN được thiết kế với các cơ chế làm mát khác nhau, phù hợp cho từng điều kiện và môi trường làm việc cụ thể. Việc lựa chọn thiết bị cần dựa trên yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, mức độ gắng sức và thời gian người lao động phải tiếp xúc với nhiệt.
1. Áo làm mát bằng bay hơi nước
Loại áo nhẹ này được nhúng nước và mặc bên ngoài lớp áo lót. Khi nước bay hơi, nó hút nhiệt ra khỏi cơ thể, giúp làm mát tự nhiên. Áo hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường nóng và khô, nơi quá trình bay hơi diễn ra nhanh.
- Ưu điểm: Giá thành hợp lý, có thể tái sử dụng, dễ kích hoạt.
- Hạn chế: Hiệu quả thấp trong môi trường ẩm, áo có thể nặng khi thấm nhiều nước.
2. Áo làm mát bằng vật liệu chuyển pha
Áo sử dụng vật liệu chuyển pha (phase change materials – PCMs) có khả năng duy trì nhiệt độ làm mát ổn định (khoảng 14°C) khi chuyển từ thể rắn sang thể lỏng. Loại này phù hợp với môi trường ẩm hoặc không gian kín, nơi hiệu ứng bay hơi không hiệu quả.
- Ưu điểm: Hiệu quả ổn định, không phụ thuộc vào độ ẩm.
- Hạn chế: Chi phí cao hơn, cần làm lạnh hoặc dùng đá khô để tái nạp.
3. Khăn, băng đô và dải quấn cổ làm mát
Những phụ kiện này giúp làm mát các vùng mạch máu quan trọng như cổ, cổ tay và trán. Một số loại hoạt động theo cơ chế bay hơi, số khác chứa gel hoặc PCM bên trong.
- Ưu điểm: Giá rẻ, gọn nhẹ, dễ kết hợp với các loại PPE khác.
- Hạn chế: Diện tích làm mát hạn chế, chỉ mang tính hỗ trợ, không thay thế được các thiết bị làm mát chính.
4. Miếng lót và miếng chèn làm mát trong mũ bảo hộ
Được đặt bên trong mũ bảo hộ, các miếng lót này có thể là loại bay hơi hoặc chứa gel làm mát, giúp giảm nhiệt vùng da đầu và gáy – những khu vực nhạy cảm với nhiệt.
- Ưu điểm: Dễ tích hợp với mũ bảo hộ, tăng hiệu quả bảo vệ.
- Hạn chế: Thời gian làm mát ngắn hơn so với áo hoặc khăn làm mát.
5. Quần áo lót thấm hút mồ hôi
Dù không làm mát chủ động, nhưng loại vải này giúp thấm hút và thoát mồ hôi nhanh, hỗ trợ quá trình bay hơi tự nhiên của cơ thể. Nhiều loại được thiết kế để mặc bên trong trang phục chống cháy hoặc cách điện.
- Ưu điểm: Giúp người lao động thoải mái hơn, giảm nguy cơ tăng thân nhiệt khi mặc nhiều lớp PTBVCN.
- Hạn chế: Làm mát thụ động, chỉ hiệu quả khi kết hợp trong hệ thống nhiều lớp.
6. Miếng lót mũ bảo hộ có tấm che cổ
Đây là miếng lót bay hơi được gắn bên trong mũ bảo hộ, kéo dài xuống phía sau cổ để che nắng và giảm nhiệt. Chỉ cần làm ướt bằng nước, thiết bị có thể làm mát trong vài giờ.
- Ưu điểm: Dễ sử dụng, tăng hiệu quả làm mát vùng đầu và cổ, có thể tái sử dụng.
- Hạn chế: Cần làm ướt lại định kỳ để duy trì hiệu quả.
7. Hệ thống làm mát bằng không khí qua mũ trùm hai lớp
Được thiết kế cho môi trường công nghiệp có nhiệt độ cực cao, hệ thống này cấp khí mát trực tiếp đến vùng đầu và cổ người lao động thông qua mũ trùm hai lớp, kết nối với nguồn khí bên ngoài. Phù hợp cho các khu vực như nhà máy luyện kim, xưởng đúc hoặc không gian kín có nhiệt độ cao.
Nhiều loại PTBVCN làm mát hiện nay được thiết kế với các tính năng chuyên biệt như vật liệu chống cháy, khả năng điều chỉnh kích cỡ, hoặc tương thích với dây đai chống ngã cao. Một số có thể nạp lại bằng đá lạnh, nước lạnh, trong khi các loại khác tái sử dụng nhiều lần trong ngày tùy theo điều kiện môi trường.
Lưu ý về an toàn và cách sử dụng trang bị bảo hộ làm mát
Mặc dù PTBVCN làm mát giúp cải thiện sự thoải mái và khả năng chịu nhiệt của người lao động, song tuyệt đối không được để việc sử dụng thiết bị này làm giảm hiệu quả bảo vệ hoặc gây cản trở các loại PTBVCN thiết yếu khác. Trước khi áp dụng, cán bộ an toàn cần tiến hành đánh giá rủi ro toàn diện, trong đó xem xét các yếu tố sau:
- Khả năng tương thích với quần áo chống cháy, chống hóa chất hoặc quần áo cách điện.
- Trọng lượng và mức độ linh hoạt khi sử dụng thiết bị làm mát, đảm bảo không gây cản trở di chuyển hoặc thao tác làm việc.
- Độ vừa vặn khi kết hợp với dây đai an toàn chống ngã, trang phục phản quang hoặc thiết bị bảo vệ hô hấp.
- Vấn đề vệ sinh khi sử dụng chung thiết bị giữa nhiều người lao động.
PTBVCN làm mát đặc biệt phù hợp khi thực hiện các công việc ngoài trời hoặc trong môi trường có bức xạ nhiệt cao, như lợp mái, trải nhựa đường, hàn cắt kim loại, đào rãnh, bảo dưỡng đường dây điện. NIOSH cũng khuyến nghị sử dụng loại thiết bị này trong không gian kín hoặc khu vực thông gió kém, chẳng hạn như phòng nồi hơi, xưởng sản xuất, nhà máy luyện kim.
Tích hợp trang bị bảo hộ làm mát vào kế hoạch tổng thể phòng chống căng thẳng nhiệt
Về bản chất, PTBVCN làm mát chỉ nên được xem là một phần trong chiến lược an toàn tổng thể nhiều lớp, chứ không thể thay thế cho các biện pháp cơ bản như nghỉ ngơi hợp lý, cung cấp đủ nước uống, giám sát điều kiện môi trường và đào tạo người lao động. Tuy nhiên, khi được sử dụng đúng cách, PTBVCN làm mát có thể tăng đáng kể sức bền, hiệu suất và mức độ an toàn của người lao động trong điều kiện nhiệt độ cao.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng làm thay đổi môi trường làm việc, đây chính là thời điểm thích hợp để các doanh nghiệp rà soát và hoàn thiện kế hoạch phòng ngừa căng thẳng nhiệt của mình. Mặc dù PTBVCN làm mát không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro, nhưng khi được kết hợp với việc bố trí thời gian làm việc hợp lý, huấn luyện an toàn và cải thiện điều kiện kỹ thuật – thông gió, thiết bị này sẽ góp phần giúp người lao động làm việc an toàn, mát mẻ và tập trung hơn trong mọi tình huống.
Biên dịch: Bình Nguyên


